शोध निकाल
Appearance
मराठी विकिपीडियावर "GiaKa" हा लेख लिहा!
- (be-tarask); American soft drink company (en); Tập đoàn đồ uống đa quốc gia (vi); ameriški proizvajalec gaziranih pijač (sl); americká spoločnosť (sk);...८४१ बा. (४७७ शब्द) - १६:४७, १९ एप्रिल २०२२
- Nha-Ke Bang (mt); फोंग न्हा-के बांग (mr); Phong Nha - Ke Bang (sc); Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng (vi); Phong Nha-Kẻ Bàngin kansallispuisto (fi); Fonņa-Kebana...९३८ बा. (१,६०४ शब्द) - २२:३०, १४ जानेवारी २०२४
- (fr); međunarodna korporacija (hr); बहुराष्ट्रीय कंपनी (mr); công ty đa quốc gia (vi); ترانسۇلتتىق كورپوراتسىييا (kk-arab); Transnacionāla korporācija (lv);...९ कि.बा. (१,२०६ शब्द) - १४:०६, ७ जानेवारी २०२४
- country in Africa now known as the Democratic Republic of the Congo (en); quốc gia ở Trung Phi từ 1971 đến 1997 (vi); држава у Африци (1971—97), данашњи ДР...६०४ बा. (५३४ शब्द) - १६:४१, १९ एप्रिल २०२२
- critica (es); Kriitik (et); crítica (ca); eke (yo); Kritikerin (de); bình luận gia (vi); criticeoir (ga); 评论家 (zh); kritikė (lt); eleştirmeci, münekkit, tenkitçi...१ कि.बा. (५८४ शब्द) - ०८:२८, ४ सप्टेंबर २०२३
- curral (gl); עוף (yi); poultry (en); Pultro (io); Ave de capoeira (pt); Gia cầm (vi); ကြက် (my); Pluimvee (af); Живина (sr); 가금 (ko); Живина (mk); Plomfee...७३६ बा. (३३१ शब्द) - २१:४१, २१ ऑगस्ट २०२१
- France (en); Stadion in Saint-Denis, Frankreich (de); sân vận động quốc gia của Pháp (vi); 一個位於法國巴黎市郊的聖丹尼多種用途的大型運動場地 (zh); Fransa'nın millî stadyumu...२ कि.बा. (५९० शब्द) - ०४:५५, २२ नोव्हेंबर २०२२
- prirodi (hr); די קעניגלעכע געזעלשאפט (yi); रॉयल सोसायटी (mr); Hội hoàng gia Luân Đôn (vi); ლონდონიშ ომაფე ჯარალუა (xmf); Royal Society (af); Краљевско...७३० बा. (१,२६८ शब्द) - ०८:४९, २५ ऑक्टोबर २०२३
- (mr); कंचनजंगा राष्ट्रीय उद्यान (hi); Vườn quốc gia Khangchendzonga (vi); კანჩენჯანგის ეროვნული პარკი (ka); კანჩენჯანგაშ ერუანული პარკი (xmf); کھانگچنڑزونگا...२ कि.बा. (३९६ शब्द) - १६:०१, २२ डिसेंबर २०२३
- (be-tarask); पापहानौमोकुआकेआ सागरी राष्ट्रीय स्मारक (mr); Khu bảo vệ hải dương quốc gia Papahānaumokuākea (vi); Papahānaumokuākea Marine National Monument (pt);...२ कि.बा. (४०७ शब्द) - १३:३६, १० जानेवारी २०२४
- Ceylon (later Sri Lanka) from 1960–65, 1970–77, 1994–2000 (en); nữ chính trị gia người Sri Lanka (vi); Ceilonas, vēlāk Šrilankas premjerministre (lv); política...३ कि.बा. (८८३ शब्द) - ११:१९, २६ सप्टेंबर २०२३
- interpretatie van het verleden (nl); ngành nghiên cứu các phương pháp của các sử gia trong việc xây dựng lịch sử (vi); a történetírás történetével foglalkozó...२ कि.बा. (६४४ शब्द) - १२:२३, २१ ऑगस्ट २०२१
- company based in Cupertino, California (en); tập đoàn công nghệ đa quốc gia của Hoa Kỳ (vi); Amerikāņu daudznacionāla korporācija (lv); Amerikaanse multinasionale...११ कि.बा. (२,००० शब्द) - १८:३३, २० मार्च २०२४
- палітык (be-tarask); Olóṣèlú Ọmọ Orílẹ̀-èdè Bangladesh (yo); một chính trị gia và là vị lãnh tụ vĩ Đại của người Bangladesh (vi); бенгалски политичар (sr);...२ कि.बा. (९०१ शब्द) - १२:५०, २५ सप्टेंबर २०२३
- nacionalinis parkas (lt); დიდი ჰიმალაის ეროვნული პარკი (ka); ग्रेट हिमालयन राष्ट्रिय निकुञ्ज (ne); Vườn quốc gia Great Himalaya (vi); Gran Parc Nacional del Himàlaia...३ कि.बा. (४४९ शब्द) - १०:२९, २३ डिसेंबर २०२३
- (lij); chính khách giữ một công vụ quan trọng trong chính quyền cấp quốc gia (vi); politician who holds significant civil public office in a national...९१६ बा. (८२८ शब्द) - १२:४९, २१ ऑगस्ट २०२१
- އެކްޓަރެއް (dv); Russian author (en); tiểu thuyết gia và nhà viết kịch người Nga (vi); რუსი მწერალი (ka); советский писатель, драматург, театральный режиссёр...४०० बा. (८५० शब्द) - १३:४६, २१ ऑगस्ट २०२१
- (hr); 维基媒体分类 (zh-my); एक इस्लामिक दहशतवादी संघटना (mr); một tổ chức đa quốc gia của chiến binh Hồi giáo dòng Sunni do Osama Bin Laden thành lập (vi); islāma...६३६ बा. (१,५७७ शब्द) - १६:४४, ६ सप्टेंबर २०२२
- (hr); ދި އިންކްރެޑިބްލްސް (dv); די אינקרעדיבלס (yi); द इनक्रेडिबल्स (mr); Gia đình siêu nhân (vi); Lieliskie (lv); The Incredibles (af); Невиђени (sr);...७४६ बा. (६८० शब्द) - १७:०२, २८ मार्च २०२३
- हाऊस (mr); Ковент-Гарден (ru); Royal Opera House (pt); Nhà hát opera Hoàng gia (vi); Karaliskais operteātris (lv); Royal Opera House (af); Краљевска опера...४ कि.बा. (७५६ शब्द) - १४:४८, ३० डिसेंबर २०२२